Characters remaining: 500/500
Translation

anh thư

Academic
Friendly

Từ "anh thư" trong tiếng Việt có nghĩangười phụ nữ tài giỏi, xuất sắc, nhiều đức hạnh được kính trọng. Từ này thường được dùng để chỉ những người phụ nữ đóng góp lớn cho xã hội, văn hóa hoặc lịch sử.

Phân tích từ "anh thư"
  • "Anh": Trong ngữ cảnh này, "anh" có nghĩatài giỏi, xuất sắc, thường dùng để ca ngợi một người nào đó.
  • "Thư": Từ này thường chỉ về phụ nữ, thường mang nghĩa là hiền thục, phẩm hạnh tốt.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • " Trưng, Triệu những anh thư trong lịch sử Việt Nam."
    • đây, "anh thư" được dùng để chỉ những người phụ nữ kiên cường, công lớn trong việc bảo vệ đất nước.
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong thời kỳ kháng chiến, nhiều anh thư đã đứng lên đấu tranh độc lập dân tộc."
    • Câu này không chỉ nói về những người phụ nữ còn nhấn mạnh vai trò của họ trong lịch sử.
Các nghĩa khác nhau từ liên quan
  • "Anh thư" có thể được sử dụng như một danh xưng để tôn vinh những người phụ nữ xuất sắc trong nhiều lĩnh vực, không chỉ trong lịch sử còn trong nghệ thuật, khoa học, giáo dục.
  • Từ đồng nghĩa: "nữ anh hùng", "phụ nữ kiệt xuất".
  • Từ gần giống: "anh hùng" (có thể dùng cho cả nam nữ nhưng không chỉ giới tính).
Cách sử dụng biến thể
  • Trong văn viết, bạn có thể thấy từ "anh thư" xuất hiện trong các bài tiểu sử, sách lịch sử hoặc các tác phẩm văn học tôn vinh phụ nữ.
  • Khi nói về một người phụ nữ cụ thể, bạn có thể sử dụng " ấy một anh thư" để nhấn mạnh phẩm chất xuất sắc của họ.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "anh thư", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng đang nói đến. Từ này mang tính trang trọng thường được sử dụng trong các tình huống tôn vinh, kính trọng.

  1. dt. (H. anh: tài giỏi; thư: phụ nữ) Người phụ nữ tài giỏi hơn người: Triệu anh thư trong lịch sử nước nhà.

Comments and discussion on the word "anh thư"